|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bông phèng
khẩu ngữ
To jest casually and nonsensically bông phèng mấy câu to crack a few casual and nonsensical jests có tính hay bông phèng to like a casual and nonsensical jest
 | [bông phèng] | |  | như bông lơn |  | khẩu ngữ | |  | To jest casually and nonsensically | |  | bông phèng mấy câu | | to crack a few casual and nonsensical jests | |  | có tính hay bông phèng | | to like a casual and nonsensical jest |
|
|
|
|