|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bông phèng
khẩu ngữ
To jest casually and nonsensically bông phèng mấy câu to crack a few casual and nonsensical jests có tính hay bông phèng to like a casual and nonsensical jest
![](img/dict/02C013DD.png) | [bông phèng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như bông lơn | ![](img/dict/46E762FB.png) | khẩu ngữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To jest casually and nonsensically | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bông phèng mấy câu | | to crack a few casual and nonsensical jests | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | có tính hay bông phèng | | to like a casual and nonsensical jest |
|
|
|
|