Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùn lầy



adj
Muddy, slushy
đường sá bùn lầy muddy roads
bùn lầy nước đọng mud and puddles, squalor

[bùn lầy]
tính từ
muddy, slushy, thick mud, mire
đường sá bùn lầy
muddy roads
bùn lầy nước đọng
mud and puddles, squalor, swampy area, slum area, dark slum
sau cách mạng, cảnh bùn lầy nước đọng đã bị đẩy lùi về dĩ vãng
after the revolution, scenes of squalor are things of the past



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.