|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùn lầy
adj Muddy, slushy đường sá bùn lầy muddy roads bùn lầy nước đọng mud and puddles, squalor
| [bùn lầy] | | tính từ | | | muddy, slushy, thick mud, mire | | | đường sá bùn lầy | | muddy roads | | | bùn lầy nước đọng | | mud and puddles, squalor, swampy area, slum area, dark slum | | | sau cách mạng, cảnh bùn lầy nước đọng đã bị đẩy lùi về dĩ vãng | | after the revolution, scenes of squalor are things of the past |
|
|
|
|