|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
băng giá
noun
Freeze, frost băng giá đã tan the frost has gone miền băng giá an area of frost cõi lòng băng giá a frozen heart
![](img/dict/02C013DD.png) | [băng giá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | frost | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Băng giá đã tan | | The frost has gone | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Miền băng giá | | An area of frost | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | frozen | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cõi lòng băng giá | | A frozen heart | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những hình ảnh băng giá về quá khứ đã bắt đầu tan | | Frozen images of the past have begun to thaw |
|
|
|
|