| [bưng bít] |
| | to leave something unsaid; to cover/smother/hush up; to suppress; to conceal |
| | Báo chí phản động thường bưng bít sự thật |
| Reactionary papers usually suppress facts |
| | Mọi tin tức đều bị bưng bít |
| All news was suppressed; there was a complete black-out of news |
| | Bưng bít sự thật |
| To conceal/obscure the truth |
| | Bưng bít dư luận |
| To suppress public opinion |