|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo
adj Bold người nhát nát người bạo the shy frighten the bold cử chỉ rất bạo a very bold conduct bạo miệng to have a bold language làm bạo tay to act with a bold hand Healthy bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng as bold as brass
| [bạo] | | tính từ | | | daring, brave, bold | | | người nhát nát người bạo | | the shy frighten the bold | | | cử chỉ rất bạo | | a very bold conduct | | | bạo miệng | | to have a bold language | | | làm bạo tay | | to act with a bold hand | | | healthy | | | bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng | | as bold as brass |
|
|
|
|