Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất bằng



adj
Unfair, unjust, unequal

[bất bằng]
unfair; unjust
Đấu tranh nảy ra trong sự áp bức, cách mạng đẻ ra trong sự bất bằng
Struggle springs from oppression, revolution from injustice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.