Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất kể


[bất kể]
xem bất luận
xem phớt lờ



Irrespective of, regardless of
bất kể già trẻ gái trai, ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc everyone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherland
bất kể ngày đêm day or night
Regardless of everything
sợ hết hồn, chạy bất kể to run for dear life, frightened out of one's wits


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.