|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất kể
| [bất kể] | | | xem bất luận | | | xem phớt lờ |
Irrespective of, regardless of bất kể già trẻ gái trai, ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc everyone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherland bất kể ngày đêm day or night Regardless of everything sợ hết hồn, chạy bất kể to run for dear life, frightened out of one's wits
|
|
|
|