![](img/dict/02C013DD.png) | [bắc] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | north; northern; northerly |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi về hướng bắc |
| To go north |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà xây hướng bắc |
| The house faces north |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to lay; to stand; to set; to put; to place |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh |
| To lay a railway track across the province |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắc ghế treo bức tranh |
| To stand a chair and hang a picture |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắc khẩu súng để bắn |
| To set a gun into position |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắc nồi lên bếp |
| To put a pot on the fire |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to sow (seeds) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắc một trăm cân lúa giống |
| To sow a hundred kilograms of seeds |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ferry-boat; ferry |