 | [bắc] |
|  | north; northern; northerly |
|  | Đi về hướng bắc |
| To go north |
|  | Nhà xây hướng bắc |
| The house faces north |
|  | to lay; to stand; to set; to put; to place |
|  | Bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh |
| To lay a railway track across the province |
|  | Bắc ghế treo bức tranh |
| To stand a chair and hang a picture |
|  | Bắc khẩu súng để bắn |
| To set a gun into position |
|  | Bắc nồi lên bếp |
| To put a pot on the fire |
|  | to sow (seeds) |
|  | Bắc một trăm cân lúa giống |
| To sow a hundred kilograms of seeds |
|  | ferry-boat; ferry |