|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt cóc
verb
To kidnap, to hijack bắt cóc trẻ em để tống tiền to kidnap childrens for a ransom bắt cóc máy bay to hijack a plane
![](img/dict/02C013DD.png) | [bắt cóc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to kidnap; to hijack | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắt cóc máy bay | | To hijack a plane | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắt cóc trẻ em để tống tiền | | To kidnap children for a ransom; to hold children to ransom | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bọn bắt cóc trùm đầu cô ta lại | | The kidnappers put a hood over her head | | ![](img/dict/809C2811.png) | Kẻ bắt cóc máy bay | | ![](img/dict/633CF640.png) | Hijacker |
|
|
|
|