|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố láo
adj
Cheeky thái độ bố láo a cheeky attitude nói bố láo to talk in a cheeky manner
Nonsensical câu chuyện bố láo a nonsensical talk
![](img/dict/02C013DD.png) | [bố láo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cheeky | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thái độ bố láo | | a cheeky attitude | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nói bố láo | | to talk in a cheeky manner | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nonsensical | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | câu chuyện bố láo | | a nonsensical talk kẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | bố láo | | ![](img/dict/633CF640.png) | swindler; humbug | | ![](img/dict/809C2811.png) | trò bố láo | | ![](img/dict/633CF640.png) | humbuggery; claptrap |
|
|
|
|