bối rối
adj & verb
(To be) embarrassed, (to be) puzzled vẻ mặt bối rối to look puzzled lâm vào tình thế bối rối to land in an embarrassing situation
 | [bối rối] | |  | embarrassed; puzzled; confused; troubled; perplexed | |  | Có vẻ bối rối | | To look puzzled | |  | Lâm vào tình thế bối rối | | To land in an embarrassing situation | |  | Câu hỏi của anh ấy thường làm tôi bối rối | | His question often beat me | |  | Hỏi những câu làm cho người ta bối rối | | To ask awkward questions |
|
|