|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bội tín
![](img/dict/02C013DD.png) | [bội tín] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to play a confidence trick; to commit a breach of trust/an abuse of trust | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ bội tín | | Con man; confidence trickster |
To commit a break of trust, to play a confidence trick hành động bội tín an act of trust breaking, a confidence trick
|
|
|
|