ba bị
noun
Bogey, bogy, bugbear, bugaboo ông ba bị The bogey
adj
seedy, shabby, battered bộ quần áo ba bị a seedy suit of clothes
unprincipled, knavish, good for nothing anh chàng ba bị knave, rascal, cad
 | [ba bị] |  | danh từ | |  | bogey, bogy, bugbear, bugaboo, fright, scarecrow | |  | ông ba bị | | The bogey |  | tính từ | |  | seedy, shabby, battered | |  | bộ quần áo ba bị | | a seedy suit of clothes | |  | unprincipled, knavish, good for nothing | |  | anh chàng ba bị | | knave, rascal, cad |
|
|