|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biển
noun Sea cá biển sea fish tàu biển a sea-going ship biển người dự mít tinh a sea of people was attending the meeting biển lúa a sea of rice plants vùng biển, hải phận territorial waters Escutcheon (do vua ban) Signboard, poster, plate, post biển quảng cáo an advertising poster biển chỉ đường
| [biển] | | | sea | | | Cá biển | | Sea fish; Saltwater fish | | | Tàu biển | | Seagoing vessel | | | Biển người dự mít tinh | | A sea of people was attending the meeting | | | Biển lúa | | A sea of rice plants | | | Biển Măng-sơ: Biển hẹp ở Tây Âu, cách biệt nước Pháp và nước Anh | | English Channel: Narrow sea, western Europe, separating France and Great Britain | | | marine; maritime; nautical | | | sign; plate | | | Biển gắn ở cửa | | Door plate | | | Biển ghi số xe | | Number plate; license plate |
|
|
|
|