|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bu
noun
Mama
Bamboo cage (for fowls) bu gà a chicken cage, a cage of chickens
![](img/dict/02C013DD.png) | [bu] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mama, mother | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | you (to mother) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | I (to child) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bamboo cage (for fowls) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | coop | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bu gà | | chicken coop, a chicken cage, a cage of chickens | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như bâu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | những người khác bu lấy anh | | the others swarmed over him |
|
|
|
|