| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		|  cà khịa 
 
 
 
  verb 
  To pick a quarrel 
  tính hay cà khịa  to like to pick a quarrel 
  cà khịa với mọi người  to pick a quarrel with everyone 
 
 |  | [cà khịa] |  |  | động từ |  |  |  | To pick a quarrel (a right) with |  |  |  | tính hay cà khịa |  |  | to like to pick a quarrel |  |  |  | cà khịa với mọi người |  |  | to pick a quarrel with everyone | 
 
 
 |  |  
		|  |  |