|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách ngôn
noun
Maxim, adage, saying cách ngôn có câu as the saying goes
![](img/dict/02C013DD.png) | [cách ngôn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | maxim, adage, saying, aphorism | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cách ngôn có câu | | as the saying goes | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | những câu cách ngôn của Khổng Tử | | aphorism of Confucius |
|
|
|
|