Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cái



noun
Mother
con dại cái mang the mother is responsible for the foolishness of her child
khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below)
cháu đến rủ cái Hoa đi học I'm calling for Hoa to go to school with her
Mother, mother of vinegar
cái giấm mother of vinegar
cái mẻ mother of fermented cold rice
Banker (trong đám bạc) Solid part (of liquid food)
ăn cả nước lẫn cái to eat both the liquid and the solid part (of a food)
adj


[cái]
mother
con dại cái mang
the mother is responsible for the foolishness of her child
bố cái
father and mother
(particle denoting a young girl of one's rank or below)
cháu đến rủ cái Hoa đi học
I'm calling for Hoa to go to school with her
banker (in a casino)
solid part (of liquid food)
ăn cả nước lẫn cái
to eat both the liquid and the solid part (of a food)
one; time
tắm một cái
take a bath
để tôi nghĩ cái đã
let me have a think
female
đu đủ cái
a female papaw
báo cái
she-leopard, leopardess
main; principal; king-sized, main
trống cái
a king-sized drum
thing, the...
nhà có đủ cả, không thiếu cái gì
the house is fully furnished, not wanting in anything
còn nhiều cái chưa biết
there are still many things one does not know
phân biệt cái hay cái dở
to make a difference between the good and the bad; to make a difference between the interesting and the dull c
bắt tay hữu nghị
the friendly shakehand
cái không may
the unfortunate thing, the mishap
(denoting a unit of inanimate thing, a small or personified animal)
con ong, cái kiến
the bee, the ant
(denoting an act, a short process)
ngã một cái rất đau
to have a bad fall, to come a cropper
nghỉ tay cái đã
let's have a breather
vừa đến nơi một cái là đã bắt tay vào việc
the moment he arrived, he set to work
loáng một cái đã biến
he disappeared in next to no time
đùng một cái, nó bỏ nhà ra đi
all of a sudden, he left home
cái gọi là
the so-called...
cái gọi là tự do của thế giới tư bản
the so-called "freedom" of the capitalist world; the "freedom" of the capitalist world
từ đệm
that
cái cây bưởi ấy sai quả lắm
that shaddock is a good bearer
cái đời tủi nhục ngày xưa
that humiliating life of the past



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.