Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu dầm


[câu dầm]
To practise long line fishing
To drag out indefinitely
làm việc câu dầm
to drag indefinitely out a piece of job
act slowly, do slowly



To practise long line fishing
To drag out indefinitely
làm việc câu dầm to drag indefinitely out a piece of job


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.