Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu lưu


[câu lưu]
(từ cũ, nghĩa cũ) to take somebody into custody; to arrest
Câu lưu là biện pháp đầu tiên mà một người bị tình nghi phạm tội phải chịu trước khi được đưa ra xét xử
Criminal arrest is the first step taken against a person suspected of committing a crime, to bring that person to court for judgment



(từ cũ) Detain, keep in custody
Bị cân lưu To be in detention, to be under custody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.