|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu lưu
| [câu lưu] | | | (từ cũ, nghĩa cũ) to take somebody into custody; to arrest | | | Câu lưu là biện pháp đầu tiên mà một người bị tình nghi phạm tội phải chịu trước khi được đưa ra xét xử | | Criminal arrest is the first step taken against a person suspected of committing a crime, to bring that person to court for judgment |
(từ cũ) Detain, keep in custody Bị cân lưu To be in detention, to be under custody
|
|
|
|