cãi cọ
verb
To have an argument with (nói khái quát) không bao giờ cãi cọ với ai Never to have an argument with anyone
 | [cãi cọ] | |  | to quarrel/have an argument with somebody | |  | Không bao giờ cãi cọ với ai | | Never to have an argument with anyone | |  | Hay cãi cọ | | Quarrelsome |
|
|