|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cóp
verb
to copy; crib cóp bài văn To crib an essay
![](img/dict/02C013DD.png) | [cóp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to copy; to crib | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng cóp của người bên cạnh nữa! | | Stop copying/cribbing from the person next to you! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thưa thầy, nó cóp bài của em | | Sir, he's copying (the exercise) from me |
|
|
|
|