![](img/dict/02C013DD.png) | [công nghệ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | technology |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công nghệ máy tính |
| Computer technology |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự chuyển giao công nghệ |
| Technology transfer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xe gắn máy được sản xuất bằng công nghệ hiện đại của Nhật Bản |
| Motorbikes produced with the modern Japanese technology |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | technological |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cách mạng khoa học và công nghệ |
| Scientific and technological revolution |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ứng dụng các thành tựu công nghệ vào việc nuôi lợn |
| To apply technological achievements to pig-farming |