 | [công nghệ] |
| |  | technology |
| |  | Công nghệ máy tính |
| | Computer technology |
| |  | Sự chuyển giao công nghệ |
| | Technology transfer |
| |  | Xe gắn máy được sản xuất bằng công nghệ hiện đại của Nhật Bản |
| | Motorbikes produced with the modern Japanese technology |
| |  | technological |
| |  | Cách mạng khoa học và công nghệ |
| | Scientific and technological revolution |
| |  | ứng dụng các thành tựu công nghệ vào việc nuôi lợn |
| | To apply technological achievements to pig-farming |