Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cưa



verb
to saw; to amputate

[cưa]
động từ
to saw; to amputate
(tiếng lóng) court, woo
ask/demand an exorbitant price; overcharge
danh từ
saw (cái cưa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.