|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm thông
verb
To sympathize with, to be understanding cảm thông sâu sắc với quần chúng to deeply sympathize with the masses
![](img/dict/02C013DD.png) | [cảm thông] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thông cảm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảm thông sâu sắc với quần chúng | | To deeply sympathize with the masses |
|
|
|
|