Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh giác



verb
To be vigilant, to be watchful, to be on one's guard
noun
Vigilance, watchfulness

[cảnh giác]
to be vigilant/watchful/awake/cautious; to be on the alert/on one's guard; to have/keep one's wits about one
Cảnh giác với âm mưu phá hoại của địch
To be vigilant over the enemy sabotage scheme
Cảnh giác với tư tưởng sai lầm trong bản thân
To be watchful over one's own wrong thinking
Đề cao cảnh giác cách mạng
To heighten revolutionary vigilance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.