cảnh huống
noun
Happening, vicissitude trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời to experience many vicissitudes in one's life
 | [cảnh huống] |  | danh từ | |  | Happening, vicissitude, situation, plight | |  | trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời | | to experience many vicissitudes in one's life |
|
|