Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp tiến



adjective
Radical
đảng cấp tiến The Radical Party

[cấp tiến]
radical; progressive
Chủ nghĩa cấp tiến
Radicalism
Đảng xã hội cấp tiến
The radical-socialist party


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.