|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu chì
noun Fuse cháy cầu chì the fuse has melted, the fuse has blown (out) lắp cầu chì to fit in a fuse
| [cầu chì] | | | fuse | | | Tất cả các đèn đều hỏng cầu chì | | The lights have all fused | | | Làm cho đèn bị hỏng cầu chì | | To fuse the lights | | | Thay cầu chì | | To change a fuse |
|
|
|
|