|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu lông
![](img/dict/02C013DD.png) | [cầu lông] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | battledore and shuttlecock; badminton | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quả cầu lông | | Shuttlecock | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chơi cầu lông | | To play badminton | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy chơi cầu lông giỏi / dở | | She's a good/poor badminton player; she's good/poor at badminton |
Badminton chơi cầu lông to play badminton quả cầu lông a shuttlecock
|
|
|
|