|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu vai
noun Shoulder-strap đeo cấp hiệu ở cầu vai to wear a badge on one's shoulder-straps Shoulder backing piece
| [cầu vai] | | danh từ | | | Shoulder-strap; shoulder loop; epaulet(te) | | | đeo cấp hiệu ở cầu vai | | to wear a badge on one's shoulder-straps | | | Shoulder backing piece |
|
|
|
|