cọ xát
 | [cọ xát] | |  | to rub | |  | (nghĩa bóng) to rub shoulders with...; to be in contact with... | |  | Cọ xát với giới nhà nghề | | To be in contact with the professional world |
To rub repeatedly
To come into contact with, to experience cọ xát nhiều với thực tế to come constantly into contact with reality
|
|