 | [cố] |
| |  | great-grandfather or great-grandmother |
| |  | missionary; catholic priest |
| |  | late |
| |  | Cố tổng thống |
| | The late President |
| |  | to make an effort; to try; to endeavour |
| |  | Cố đừng quên điều đó nhé! |
| | Try not to forget it! |
| |  | Cố ngủ mà ngủ không được |
| | To try in vain to sleep |
| |  | Chuyện đó các anh cố mà thu xếp với nhau nhé! |
| | Try to arrange it among yourselves! |