|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca ri
noun
curry powder cari gà chicken curry
![](img/dict/02C013DD.png) | [ca ri] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | curry powder; curry | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ca ri gà (Thịt gà nấu ca ri ) | | Chicken curry; curried chicken | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi thích ăn ca ri nhưng ăn vào lại không hợp | | I like curry but it doesn't like me! |
|
|
|
|