|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao cấp
adj
High-ranking, high-grade, high-class lớp kỹ thuật cao cấp a higher technical course hàng cao cấp high-grade goods
![](img/dict/02C013DD.png) | [cao cấp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | high-ranking; high-grade; high-class; high-level; superior; senior | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cán bộ cao cấp | | High-ranking cadre; high/senior official | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lớp kỹ thuật cao cấp | | A higher technical course | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hàng cao cấp | | High-grade goods | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | advanced | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Toán cao cấp | | Advanced mathematics |
|
|
|
|