|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao cấp
adj
High-ranking, high-grade, high-class lớp kỹ thuật cao cấp a higher technical course hàng cao cấp high-grade goods
 | [cao cấp] | |  | high-ranking; high-grade; high-class; high-level; superior; senior | |  | Cán bộ cao cấp | | High-ranking cadre; high/senior official | |  | Lớp kỹ thuật cao cấp | | A higher technical course | |  | Hàng cao cấp | | High-grade goods | |  | advanced | |  | Toán cao cấp | | Advanced mathematics |
|
|
|
|