Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cay cực


[cay cực]
Bitter and humiliating
nỗi cay cực của người dân mất nước
the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country



Bitter and humiliating
nỗi cay cực của người dân mất nước the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.