|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cay cực
| [cay cực] | | | Bitter and humiliating | | | nỗi cay cực của người dân mất nước | | the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country |
Bitter and humiliating nỗi cay cực của người dân mất nước the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country
|
|
|
|