|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà xát
| [chà xát] | | | to rub time and again | | | Dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào | | To rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol |
To rub time and again dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol
|
|
|
|