| [chào đời] |
| | to be born; to be brought into the world; to come into the world; to see the light |
| | Họ chào đời cùng một ngày |
| They were born on the same day |
| | Tôi chào đời chủ nhật 16 tháng 10 |
| I was born on Sunday the 16th of October |
| | Ngôi nhà nơi tôi chào đời |
| The house where I was born |
| | Từ khi chào đời cho đến khi lìa đời |
| | From the cradle to the grave; From the womb to the tomb |