![](img/dict/02C013DD.png) | [chán chê] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | more than enough; for a long time |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ăn uống chán chê mà không hết |
| we ate more than enough but there was still plenty of food left |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến |
| we waited longer than enough without seeing him show up |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to overflowing; to satiety |