|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán chường
adj & verb (To be) embittered, (to be) weary tâm trạng chán chường an embittered heart chán chường cuộc sống cũ to be weary with the life in the old times
| [chán chường] | | tính từ & động từ | | | (To be) embittered, (to be) weary; be tired of (person) | | | tâm trạng chán chường | | an embittered heart | | | chán chường cuộc sống cũ | | to be weary with the life in the old times | | | Quá chiều nên đã chán chường yến anh (truyện Kiều) | | She cloyed her lover humoring all his whims |
|
|
|
|