|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân dung
noun
Portrait vẽ chân dung to paint a portrait tranh chân dung a portrait tượng chân dung nửa người a bust
![](img/dict/02C013DD.png) | [chân dung] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | portrait | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chân dung bán thân | | Half-length portrait | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chân dung trọn vẹn | | Full-length portrait | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vẽ chân dung ai | | To do/draw/paint a portrait of somebody; to portray somebody | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngồi làm mẫu cho ai vẽ chân dung | | To sit/pose for somebody | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tượng chân dung bán thân | | Bust |
|
|
|
|