|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân không
noun Vacuum bơm chân không a vacuum-pump
| [chân không] | | | barefooted | | | Đi chân không | | To walk barefoot/barefooted | | | Đừng đi chân không đến đó | | Don't go there with bare feet | | | vacuum | | | Bơm chân không | | Vacuum-pump |
|
|
|
|