|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân rết
| [chân rết] | | | Centipede-foot-shaped | | | miếng mạng chân rết | | a piece of centipede-foot-shaped darning | | | đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng | | to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields | | | ngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phương | | the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks |
Centipede-foot-shaped miếng mạng chân rết a piece of centipede-foot-shaped darning đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields ngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phương the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks
|
|
|
|