chí thiết
 | [chí thiết] | |  | very intimate, very close | |  | tình anh em chí thiết | | very intimate fraternity | |  | đồng minh chí thiết | | a very close ally vital, | |  | urgent | |  | intimate, bosom |
Very intimate, very close tình anh em chí thiết very intimate fraternity đồng minh chí thiết a very close ally
|
|