Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính đáng



adj
Legitimate
nguyện vọng chính đáng legitimate aspirations

[chính đáng]
tính từ
Legitimate, proper, correct; valid
nguyện vọng chính đáng
legitimate aspirations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.