| [chính phủ] |
| | cabinet; administration; government |
| | Một chính phủ ổn định |
| A stable government |
| | Chính sách của chính phủ |
| Government policy |
| | Chính phủ Anh |
| British Government; Whitehall |
| | Chính phủ Pháp là chính phủ nước ngoài đầu tiên gửi hàng cứu trợ nạn nhân lũ lụt |
| The French Government is the first foreign government to send relief to the flood victims |
| | Lập chính phủ |
| To form a government |
| | ủng hộ chính phủ đang cầm quyền |
| To back/support the government in power |
| | Lật đổ một chính phủ thối nát |
| To topple/overturn/overthrow a rotten government |
| | Một đề án do chính phủ tài trợ |
| A government-funded project; A government-financed project |
| | Một tổ chức do chính phủ lập ra |
| A governmental organization |