|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chói mắt
verb
to dazzle the eyes
adjective
dazzilng
![](img/dict/02C013DD.png) | [chói mắt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dazzling; glaring | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đèn pha xe hơi làm cho tôi chói mắt | | I was dazzled by the car's headlights | | ![](img/dict/809C2811.png) | Bị nắng chói mắt | | ![](img/dict/633CF640.png) | To have the sun in one's eyes |
|
|
|
|