|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chông chênh
adj
Tottering phiến đá chông chênh a tottering slab of stone thế đứng chông chênh a tottering position
![](img/dict/02C013DD.png) | [chông chênh] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Tottering, unsteable, unsteady | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | phiến đá chông chênh | | a tottering slab of stone | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thế đứng chông chênh | | a tottering position |
|
|
|
|