Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chú trọng



verb
To attach special importance to
chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm to attach special importance to both the quality and quantity of the products

[chú trọng]
to attach special importance to....
Chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm
To attach special importance to both the quality and quantity of the products
Ông ấy rất chú trọng phép tắc xã giao
He's a great stickler for good manners
Quá chú trọng điều gì
To attach exaggerated importance to something



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.