Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúc mừng



verb
To congratulate

[chúc mừng]
to congratulate
Chúc mừng sinh nhật ai
To wish somebody a happy birthday
Chúc mừng bạn mình thi đỗ
To congratulate one's friend on his good exam results/exam pass/success in the exam
Xin chúc mừng!
Congratulations!
Chúc mừng bạn thành công/thi đỗ/được thăng chức!
Congratulations on your success/on passing your exams/on your promotion!
Điện chúc mừng
Congratulatory telegram
Cốc rượu chúc mừng
Toast
Chúc mừng cô dâu và chú rể!
Here's to the bride and the bridegroom!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.